Có 2 kết quả:
旧大陆 jiù dà lù ㄐㄧㄡˋ ㄉㄚˋ ㄌㄨˋ • 舊大陸 jiù dà lù ㄐㄧㄡˋ ㄉㄚˋ ㄌㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the Old World
(2) Eurasia as opposed to the New World 新大陸|新大陆[xin1 da4 lu4] or the Americas
(2) Eurasia as opposed to the New World 新大陸|新大陆[xin1 da4 lu4] or the Americas
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the Old World
(2) Eurasia as opposed to the New World 新大陸|新大陆[xin1 da4 lu4] or the Americas
(2) Eurasia as opposed to the New World 新大陸|新大陆[xin1 da4 lu4] or the Americas
Bình luận 0